Menu Đóng

 

Nitrogen Gas Generator

 

 

Nitrogen Gas Generator

เครื่องผลิต แก๊ส ไนโตรเจน
Thông số kỹ thuật (Specification)
Công nghệ (Technology): Máy tạo khí Nitơ bằng phương pháp hấp phụ dao động áp suất (Pressure Swing Adsorption Nitrogen Generator)
Độ tinh khiết Nitơ (Nitrogen Purity) Lên đến 99.999% (độ tinh khiết thực tế phụ thuộc vào thiết kế theo nhu cầu sử dụng thực tế)
Ứng dụng điển hình (Typical Applications)
  • Thực phẩm và đồ uống (Food and Beverage)
  • Dược phẩm (Pharmaceutical)
  • Dầu khí và công nghiệp hóa chất (Oil & Gas and Chemical Industries)
  • Kim loại / Cắt laser (Metals / Laser Cutting)
  • Ép nhựa (Plastic Injection Molding)
  • Phòng thí nghiệm (Laboratory)
  • Điện tử / Sản xuất chất bán dẫn (Electronics / Semiconductor Manufacturing)
Đặc điểm tiêu chuẩn (Standard Features)
  • Bình hấp phụ đạt tiêu chuẩn ASME (ASME Adsorber Vessels)
  • Van khí nén / điện có tuổi thọ chu kỳ cao (High Cycle Life Pneumatic / Electric Valves)
  • Bộ phân tích oxy kèm bộ hiệu chuẩn (Oxygen Analyzer with Calibration Kit)
  • Van an toàn áp suất (Pressure Safety Valve)
  • Bộ điều chỉnh áp suất nitơ (Nitrogen Pressure Regulator)
  • Hệ thống điều khiển PLC (PLC Control System)
  • Khung thép cacbon (Carbon Steel Skid)
  • Ống giảm thanh xả khí (Exhaust Silencing Muffler)
  • Vật liệu hấp phụ hiệu suất cao nhất (Highest Performance Adsorbent Media)

 

Tùy chọn / Phụ kiện mở rộng (Options / Add-on)
  • Bộ lọc khí đầu vào (Inlet Filtration Package)
  • Bộ lọc khí đầu ra (Post Filtration Package)
  • Đồng hồ đo lưu lượng sản phẩm (Product Flow Meter)
  • Chế độ tự động tắt / khởi động / chờ (Auto Shut Down / Startup / Standby Mode)
  • Mạch kiểm soát khí ngoài tiêu chuẩn (Off Specification Circuit)
  • Màn hình hiển thị HMI (HMI Display Screen)
  • Bình chứa đệm khí nén (Compressed Air Buffer Tank)
  • Bình chứa đệm nitơ (Nitrogen Buffer Tank)
  • Bộ điều khiển trung tâm cho hệ thống nhiều máy (Master Controller Driven for Multiple Unit Operation)
  • PLC nâng cấp với chức năng giám sát từ xa (Enhanced PLC with Telemetry)
  • Bộ phân tích điểm sương (Dew Point Analyzer)
  • Hệ thống tiết kiệm năng lượng với điều khiển tải từng phần (Energy Saving Part-Load Control)

Lợi ích chính (Key Benefits)
  • Chi phí sản xuất khí thấp (Low Gas Generating Cost)
  • Tiêu thụ năng lượng thấp (Low Energy Consumption)
  • Lắp đặt dễ dàng (Easy Installation)
  • Bảo trì đơn giản (Low Maintenance)
  • Kết cấu bền chắc (Heavy Duty Construction)
  • Không cần lưu trữ vật liệu nguy hiểm (No Hazardous Storage)
  • Độ tin cậy cao (Highly Reliable)
error: Content is protected !!